Có 2 kết quả:

磨穿鐵硯 mó chuān tiě yàn ㄇㄛˊ ㄔㄨㄢ ㄊㄧㄝˇ ㄧㄢˋ磨穿铁砚 mó chuān tiě yàn ㄇㄛˊ ㄔㄨㄢ ㄊㄧㄝˇ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to grind one's way through an ink stone
(2) to persevere in a difficult task (idiom)
(3) to study diligently (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to grind one's way through an ink stone
(2) to persevere in a difficult task (idiom)
(3) to study diligently (idiom)

Bình luận 0